Danh Mục
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN TỨC
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 2
- Truy cập hôm nay: 4
- Lượt truy cập: 645102
- Số trang xem: 785478
- Tổng số danh mục: 27
- Tổng số sản phẩm: 116
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » THANH RAIL DI TRƯỢT THK - IKO - SBG- NSK- INA » THANH RAIL TRƯỢT HL
MODEL NO. | Assembled Dimension | Seat Dimension(mm) | Track Dimension(mm) | ||||||||||||
H | W | W2 | E | L | BXJ | MQX& | L1 | Hole of oil | T1 | N | W1 | H1 | F | dXDXh | |
HLH15B | 28 | 34 | 9.5 | 4.6 | 66 | 26X26 | M4X6.4 | 40 | ø3 | 8.3 | 5 | 15 | 14 | 60 | 4.5X7.5X5.3 |
HLH20B | 30 | 44 | 12 | 5 | 77.8 | 32X36 | M5X8 | 48.8 | M6X1 | 7 | 6.5 | 20 | 18 | 60 | 6X9.5X8.5 |
HLH20BL | 92.4 | 32X50 | 63.4 | ||||||||||||
HLH25B | 40 | 48 | 12.5 | 7 | 88 | 35X35 | M6X9.6 | 57 | M6X1 | 11.8 | 6.5 | 23 | 22 | 60 | 7X11X9 |
HLH25BL | 110.1 | 35X50 | 79.1 | ||||||||||||
HLH30B | 45 | 60 | 16 | 9 | 109 | 40X40 | M8X12.8 | 72 | M6X1 | 10 | 6.5 | 28 | 26 | 80 | 9X14X12 |
HLH30BL | 131.3 | 40X60 | 94.3 | ||||||||||||
HLH35B | 55 | 70 | 18 | 9.5 | 119 | 50X55 | M8X12.8 | 80 | M6X1 | 15 | 6.5 | 34 | 29 | 80 | 9X14X12 |
HLH35BL | 144.8 | 50X72 | 105.8 | ||||||||||||
HLH45B | 70 | 86 | 20.5 | 14 | 148.2 | 60X60 | M10X16 | 105 | M8X1 | 18 | 13 | 45 | 38 | 105 | 14X20X17 |
HLH45BL | 173 | 60X80 | 129.8 | ||||||||||||
HLH55B | 80 | 100 | 23.5 | 15 | 170 | 75X75 | M12X19 | 121 | M8X1 | 20 | 13 | 53 | 44 | 105 | 16X23X20 |
HLH55BL | 205.1 | 75X95 | 156.1 |
MODEL NO. | (mm) | Basic Loas Rating | (kgf*m) | Weight | |||||
Lmax | G | C(kgf) | Co(G) | Mx | My | Mz | Block(kgf) | Track(kgf/M) | |
HLH15B | 4000 | 20 | 850 | 1650 | 10 | 8 | 8 | 0.21 | 1.4 |
HLH20B | 4000 | 20 | 1450 | 2560 | 22 | 18 | 18 | 0.31 | 2.6 |
HLH20BL | 1900 | 3330 | 28.6 | 23.4 | 23.4 | 0.47 | |||
HLH25B | 4000 | 20 | 2140 | 4000 | 36 | 31 | 31 | 0.45 | 3.6 |
HLH25BL | 2996 | 5600 | 50.4 | 43.4 | 43.4 | 0.56 | |||
HLH30B | 4000 | 20 | 2980 | 5490 | 60 | 49 | 49 | 0.91 | 5.2 |
HLH30BL | 3900 | 7190 | 78.5 | 65 | 65 | 1.2 | |||
HLH35B | 4000 | 20 | 3960 | 7010 | 96 | 73 | 73 | 1.5 | 7.2 |
HLH35BL | 5230 | 9270 | 125 | 95 | 95 | 1.9 | |||
HLH45B | 4000 | 22.5 | 6740 | 12100 | 216 | 168 | 168 | 2.3 | 12.3 |
HLH45BL | 8330 | 14950 | 267 | 210 | 210 | 2.8 | |||
HLH55B | 4000 | 30 | 9940 | 17100 | 367 | 288 | 288 | 3.9 | 16.9 |
HLH55BL | 12820 | 22060 | 473 | 375 | 375 | 5 |
Đang cập nhật
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "THANH RAIL TRƯỢT HL"
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
THANH RAIL TRƯỢT HSR 25A THK

Giá bán: CALL
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
BI TRƯỢT THANH TRƯỢT IKO THOMSON

Giá bán: 800,000VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
HỖ TRỢ ONLINE
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 41.300 | 41.300 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15702.64 | 16066.08 |
CAD | 17294.09 | 17747.94 |
CHF | 23245.4 | 23807.37 |
DKK | _ | 3506.73 |
EUR | 25582.74 | 26430.39 |
GBP | 30247.23 | 30731.63 |
HKD | 2924.76 | 2989.49 |
INR | _ | 339.76 |
JPY | 208.46 | 216.73 |
KRW | 18.03 | 20.5 |
KWD | _ | 79093.6 |
MYR | _ | 5616.55 |
NOK | _ | 2584 |
RUB | _ | 406.81 |
SAR | _ | 6405.36 |
SEK | _ | 2499.63 |
SGD | 16873.22 | 17177.76 |
THB | 751.1 | 782.44 |
USD | 23110 | 23230 |
Nguồn Vietcombank
LIÊN KẾT WEB
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email