- Khách đang online: 6
- Truy cập hôm nay: 126
- Lượt truy cập: 644808
- Số trang xem: 785154
- Tổng số danh mục: 27
- Tổng số sản phẩm: 116
Nitech Việt Nam là nhà nhập khẩu và phân phối các dòng sản phẩm như:
- Trục vít me bi : THK- NIKO- IKO- SBG - Vòng bi CN FAG -NSK – URB
- Vòng bi trượt bàn: NIKO, Khớp nối động cơ.
- Trục trượt tròn, Trục vít me bi, Gối đỡ trục, Bi trượt khối, Vòng bi cam: NIKO, THK, IKO, SAMICH, ABBA, PMI- AMT.,
- Thước quang: DITRON - Động cơ - Hộp số giảm tốc - Khớp nối NIKO
- Nhông xích công nghiệp DONGHUA - KANA – TBASUKI
Dùng trong các ngành công nghiệp, tự động hóa , cơ khí , chế tạo máy , sản xuất …….
Sau đây là các Model mà Công ty Nitech Việt Nam đang cung cấp:
+/ Model: CSK12, CSK17, CSK20, CSK25, CSK30, CSK35, CSK40,..
Bearing Number |
Bore d(mm) |
OD D(mm) |
Width W(mm) |
Torque (Nm) |
Max. overrunning Speed (RPM) |
Bearing loads |
Single Weight (kg) |
|
Dynamic kN |
Static kN |
|||||||
CSK8 |
8 |
22 |
9 |
3.5 |
15,000 |
3.28 |
0.86 |
0.015 |
CSK12 |
12 |
32 |
10 |
12 |
10,000 |
6.10 |
2.77 |
0.05 |
CSK15 |
15 |
35 |
11 |
20 |
8,400 |
7.40 |
3.42 |
0.06 |
CSK17 |
17 |
40 |
12 |
40 |
7,350 |
7.90 |
3.80 |
0.07 |
CSK20 |
20 |
47 |
14 |
68 |
6,000 |
9.40 |
4.46 |
0.11 |
CSK25 |
25 |
52 |
15 |
105 |
5,200 |
10.7 |
5.46 |
0.14 |
CSK30 |
30 |
62 |
16 |
180 |
4,200 |
11.7 |
6.45 |
0.22 |
CSK35 |
35 |
72 |
17 |
240 |
3,600 |
12.6 |
7.28 |
0.33 |
CSK40 |
40 |
80 |
22 |
385 |
3,000 |
15.54 |
12.25 |
0.50 |
Đang cập nhật
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "One Way Bearings KYK"
Vòng bi NSK 352036x2, 22200, 22300, 23000,

Giá bán: CALL
Bearing NUTR20A SKF

Giá bán: CALL

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 41.200 | 41.200 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15554.19 | 15914.2 |
CAD | 17206.53 | 17658.08 |
CHF | 23174.56 | 23734.83 |
DKK | _ | 3492.73 |
EUR | 25479.35 | 26323.58 |
GBP | 30073.14 | 30554.75 |
HKD | 2918.15 | 2982.73 |
INR | _ | 339.28 |
JPY | 207.96 | 216.22 |
KRW | 17.99 | 20.45 |
KWD | _ | 79093.6 |
MYR | _ | 5608.45 |
NOK | _ | 2562.84 |
RUB | _ | 405.59 |
SAR | _ | 6405.7 |
SEK | _ | 2470.23 |
SGD | 16840.93 | 17144.89 |
THB | 749.62 | 780.89 |
USD | 23120 | 23240 |
Nguồn Vietcombank
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email